Có 3 kết quả:

常言 cháng yán ㄔㄤˊ ㄧㄢˊ肠炎 cháng yán ㄔㄤˊ ㄧㄢˊ腸炎 cháng yán ㄔㄤˊ ㄧㄢˊ

1/3

cháng yán ㄔㄤˊ ㄧㄢˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

common saying

Từ điển Trung-Anh

enteritis

Từ điển Trung-Anh

enteritis