Có 3 kết quả:
常言 cháng yán ㄔㄤˊ ㄧㄢˊ • 肠炎 cháng yán ㄔㄤˊ ㄧㄢˊ • 腸炎 cháng yán ㄔㄤˊ ㄧㄢˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
common saying
giản thể
Từ điển Trung-Anh
enteritis
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
enteritis
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển Trung-Anh